Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hobby-horse
hobgoblin
hobnail
hobnailed
hobnob
hobo
hoboy
hobson-jobson
hobson's choice
hobson's choise
hock
hockey
hockey stick
hockshop
hocus
hocus-pocus
hod
hod-carrier
hodden
hodge
hodge-podge
hodiernal
hodman
hodograph
hodometer
hodoscope
hoe
hoecake
hoedown
hog
hobby-horse
/'hɔbihɔ:s/
danh từ
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)
ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)
gây đầu ngựa (của trẻ con chơi)