Bàn phím:
Từ điển:
 
variété

danh từ giống cái

  • tính nhiều vẻ, tính đa dạng
    • La variété d'un paysage: cảnh vật nhiều vẻ
  • sự khác nhau, sự bất đồng
  • (sinh vật học, sinh lý học) thứ
    • Deux variétés de pêches: hai thứ đào
  • (toán học) đa tạp
  • (số nhiều) tạp vần
    • Variétés d'un auteur: tạp văn của một tác giả
  • (số nhiều, sân khấu) tạp diễn
    • Programme de variétés: chương trình tạp diễn

phản nghĩa

=Monotonie, uniformité.