Bàn phím:
Từ điển:
 
varié

tính từ

  • khác biệt, lắm vẻ; khác nhau
    • Couleurs variées: màu sắc khác nhau
  • thay đổi
    • Menus peu variés: thực đơn ít thay đổi
  • (âm nhạc) biến tấu
    • Air varié: điệu biến tấu
  • gồ ghề, khúc khuỷu
    • Terrain varié: mảnh đất ghồ ghề
  • (cơ học, (cơ khí)) không đều
    • Mouvement varié: chuyển động không đều

phản nghĩa

=Monotone, uniforme.