Bàn phím:
Từ điển:
 
variante

tính từ giống cái

  • xem variant

danh từ giống cái

  • dị bản
    • Variante d'une oeuvre: dị bản của một tác phẩm
  • (ngôn ngữ) biến thể
  • (số nhiều) dưa góp, dưa món