Bàn phím:
Từ điển:
 
variabilité

danh từ giống cái

  • tính biến đổi
    • Variabilité du temps: tính biến đổi của thời tiết
  • (sinh vật học; sinh lí học) tính biến dị, khả năng biến dị
  • khả năng biến dạng

Phản nghĩa

=Constance, immutabilité, invariabilité