Bàn phím:
Từ điển:
 
vaquer

nội động từ

  • chuyên chú, chăm lo
    • Vaquer à ses affaires: chăm lo công việc của mình
  • tạm nghỉ, tạm đình
    • Les tribunaux vaquent: tòa tạm đình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống
    • Poste qui vaque: chức vị còn khuyết