Bàn phím:
Từ điển:
 
vaporisateur

danh từ giống đực

  • (vật lí) thiết bị hóa hơi
    • Vaporisateur à gaz d'échappement: thiết bị chưng cất khí thải
  • máy phun, lọ bơm
    • Vaporisateur à parfum: lọ bơm nước hoa