Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi ngộ
đãi ngọc
đái
đái dầm
đại
đại cát
đại chiến
đại chúng
đại cổ, phú thương
đại cương
Đại Danh
đại diện
đại doanh
đại đăng khoa
đại gia
đại hạn
đại học
đại khoa
đại lục
đại quan lễ phục
Đại Than, Đông Triều
đại tuần
đại ý
đâm
đâm liều
đam mê
đầm
đài thọ
đgt. Chịu trách nhiệm chi trả các khoản chi phí: Cán bộ đi công tác cơ quan đài thọ toàn bộ tiền ăn ở.