Bàn phím:
Từ điển:
 
hinge /hindʤ/

danh từ

  • bản lề (cửa...)
  • khớp nối
  • miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)
  • (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt

Idioms

  1. to be off the hinges
    • ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp
    • bối rối, quẫn trí

ngoại động từ

  • nối bằng bản lề; lắp bản lề

nội động từ (+ on)

  • xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to hinge on a post: xoay quanh một cái trụ
    • to hinge on a principle: xoay quanh một nguyên tắc
hinge
  • bản lề, khớp nối; sự treo