Bàn phím:
Từ điển:
 
vain

tính từ

  • vô hiệu, vô ích
    • Vains efforts: những cố gắng vô ích
  • hão huyền, hão; hư ảo
    • Vain espoir: hy vọng hão huyền
  • phù phiếm
    • Vains amusements: trò chơi phù phiếm
  • (văn học) tự phụ
    • Esprit vain: tính tự phụ
    • en vain: vô ích, uổng công
    • Chercher en vain: uổng công tìm
    • terres vaines et vagues: đất bỏ hoang
    • vaine pâture: xem pâture

Phản nghĩa

=Fondé