Bàn phím:
Từ điển:
 
vaillance

danh từ giống cái

  • (văn học) sự anh dũng, sự dũng cảm
    • La vaillance des soldats: sự dũng cảm của bộ đội
  • sự kiên cường
    • La vaillance d'une veuve: sự kiên cường của một bà góa

Phản nghĩa

=Lâcheté; faiblesse