Bàn phím:
Từ điển:
 
himself /him'self/

đại từ phản thân

  • tự nó, tự mình
    • he hurt himself: tự nó làm đau nó
  • chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
    • he himself told me: chính hắn đã bảo tôi