Bàn phím:
Từ điển:
 
hilt /hilt/

danh từ

  • cán (kiếm, dao găm...)

Idioms

  1. up to the hill
    • đầy đủ, hoàn toàn
      • to prove up to the hilt that...: chứng tỏ đầy đủ rằng...

ngoại động từ

  • tra cán (kiếm, dao găm...)