Bàn phím:
Từ điển:
 
vagabonder

nội động từ

  • đi lang thang, lêu lổng
    • Il vagabondait sur les chemins: nó đi lang thang trên các nẻo đường
  • (nghĩa bóng) nhảy từ việc này sang việc khác
    • écrivain qui vagabonde d'un sujet à l'autre: nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác