Bàn phím:
Từ điển:
 
vagabondage

danh từ giống đực

  • sự lang thang, sự lêu lỏng; thói du đãng
    • Délit de vagabondage: tội du đãng
  • (nghĩa bóng) sự bất định, sự vu vơ
    • Vagabondage de l'imagination: sự bất định của một trí tưởng tượng