Bàn phím:
Từ điển:
 
hill /hil/

danh từ

  • đồi
  • cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
  • (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng

Idioms

  1. to go down hill
    • (xem) go
  2. up hill and down dale
  3. over hill and dale
    • lên dốc xuống đèo

ngoại động từ

  • đắp thành đồi
  • ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
    • to hill up a plant: vun đất vào gốc cây