Bàn phím:
Từ điển:
 
high-toned /'hai'tound/

tính từ

  • có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả
  • (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng