Bàn phím:
Từ điển:
 
high-hat /'hai'hæt/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
  • học làm sang

ngoại động từ

  • đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)

nội động từ

  • tỏ vẻ trịch thượng