Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đả thương
đã
đã đành
đá
đá bóng
đá hoa
đá hoa cương
đá lửa
đá mài
đá vàng
đá vôi
đạc
đạc điền
đai
đai cân
Đai Tử Lộ
đài
đài dinh
Đài dương
đài gián
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi ngộ
đãi ngọc
đái
đái dầm
đại
đại cát
đại chiến
đả thương
đgt. (H. thương: đau xót) Đánh làm cho bị thương: Băng bó cho quân địch đã bị đả thương.