Bàn phím:
Từ điển:
 
hierarchy

danh từ

  • hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
  • thiên thần, các thiên thần
hierarchy
  • trật tự, đẳng cấp
  • h. of category trật tự của các phạm trù
  • h. of sets trật tự của các tập hợp