Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đả đảo
đả kích
đả thương
đã
đã đành
đá
đá bóng
đá hoa
đá hoa cương
đá lửa
đá mài
đá vàng
đá vôi
đạc
đạc điền
đai
đai cân
Đai Tử Lộ
đài
đài dinh
Đài dương
đài gián
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi ngộ
đãi ngọc
đái
đái dầm
đại
đả đảo
đg. 1 Đánh đổ (chỉ dùng trong khẩu hiệu đấu tranh). Đả đảo chế độ độc tài! 2 (Lực lượng quần chúng) biểu thị sự chống đối kịch liệt với tinh thần muốn đánh đổ. Đi đến đâu cũng bị đả đảo.