Bàn phím:
Từ điển:
 
hierachy /'haiərɑ:ki/

danh từ

  • hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
  • thiên thần, các thiên thần