Bàn phím:
Từ điển:
 
herring-bone /'heriɳboun/

danh từ

  • kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích)
  • (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích)
  • (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi

ngoại động từ

  • khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích)
  • sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)

nội động từ

  • sắp xếp theo kiểu chữ chi
  • (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi