Bàn phím:
Từ điển:
 
turlupiner

ngoại động từ

  • (thân mật) day dứt, làm cho băn khoăn, làm cho áy náy
    • Cette idée la turlupine: cái ý đó day dứt chị ta

nội động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) pha trò vô vị