Bàn phím:
Từ điển:
 
tumultueusement

phó từ

  • náo động, nhộn nhàng
    • La foule se dispersa tumultueusement: đám đông giải tán nhộn nhàng
  • xáo động, rạo rực
    • Des émotions s'élèvent tumultueusement: cảm xúc nổi lên rạo rực