Bàn phím:
Từ điển:
 
tumulte

danh từ giống đực

  • sự náo động, sự nhộn nhàng; sự náo nhiệt
    • Le tumulte du marché: sự náo nhiệt ở chợ
  • (nghĩa rộng) sự xáo động, sự rạo rực
    • Le tumulte des sentiments: sự xáo động của tình cảm
  • (sử học) lệnh báo động cấp tốc (cổ La Mã)

phản nghĩa

=Calme, ordre, paix, silence, tranquilité.