Bàn phím:
Từ điển:
 
tuile

danh từ giống cái

  • ngói
    • Toiture de tuiles: mái ngói
    • Tuile cornière: ngói bò
    • Tuile creuse: ngói lòng máng
    • Tuile à crochet: ngói móc
    • Tuile nervurée: ngói có gờ
    • Tuile plate: ngói phẳng
  • (nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ