Bàn phím:
Từ điển:
 
hep /hep/

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
    • to be hep to someone's trick: biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
  • am hiểu những cái mới