Bàn phím:
Từ điển:
 
tuberculeux

tính từ

  • (thực vật học) (có) dạng củ; sinh củ
    • Excroissance tuberculeuse: bướu dạng củ
    • Racine tuberculeuse: rễ củ
  • (y học) lao; bị bệnh lao
    • Bacille tuberculeuse: khuẩn lao
    • Femme tuberculeuse: người đàn bà bị bệnh lao

danh từ giống đực

  • người bị bệnh lao