Bàn phím:
Từ điển:
 
tubercule

danh từ giống đực

  • (thực vật học) củ
    • Tubercule comestible: củ ăn được
    • Tubercule occipital: (giải phẫu) củ chẩm
  • (động vật học) mấu, núm
    • Tubercules des coquilles: núm vỏ (sò, ốc)