Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hence
henceforth
henceforward
henchman
hendecagon
hendecahedral
hendecahedron
hendecasyllabic
hendecasyllable
hendiadys
henequen
henfish
henna
hennaed
hennery
henny
henotheism
henotheist
henotheistic
henpeck
henpecked
henry
hent
hep
heparin
hepatectomy
hepatic
hepatica
hepatise
hepatite
hence
/hens/
phó từ
sau đây, kể từ đây
a week hence
:
trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
do đó, vì thế, vì lý do đó
(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)
Idioms
to go hence
(xem) go
hence!
cút ngay
hence with him!
tống cổ nó đi!
hence
do đó, từ dó, như vậy