Bàn phím:
Từ điển:
 
tuant

tính từ (thân mật)

  • mệt nhọc, làm kiệt sức
    • Travail tuant: việc làm mệt nhọc
  • quấy rầy
    • Il est cet enfant: đứa bé này thực quấy rầy