Bàn phím:
Từ điển:
 
hem /hem/

danh từ

  • đường viền (áo, quần...)

ngoại động từ

  • viền
  • (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
    • to hem in the enemy: bao vây quân địch

danh từ

  • tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

nội động từ

  • e hèm; đằng hắng, hắng giọng

Idioms

  1. to hem and haw
    • nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ

thán từ

  • hèm!, e hèm!