Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dương tính
Dương Tố
dương vật
dường
dường lôi
dường nào
dưỡng
dưỡng dục
dưỡng đường
dưỡng sinh
dưỡng sinh
dưỡng thân
dưỡng tử
dượng
dượt
dứt
dứt khoát
dứt tình
đa
đa âm
đa bào
đa cảm
đa dâm
đa diện
đa đoan
đa giác
đa mang
đa mưu
đa nghi
đa nguyên
dương tính
t. (kết hợp hạn chế). Có thật, có xảy ra hiện tượng nói đến nào đó; đối lập với âm tính. Tiêm thử phản ứng, kết quả dương tính.