Bàn phím:
Từ điển:
 
height /hait/

danh từ

  • chiều cao, bề cao; độ cao
    • to be 1.70m in height: cao 1 mét 70
    • height above sea level: độ cao trên mặt biển
  • điểm cao, đỉnh
  • (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
    • to be at its height: lên đến đỉnh cao nhất
height
  • độ cao, chiều cao; góc nâng
  • h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử
  • slant h. (hình học) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh