Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
heft
heftily-built
hefty
hegelian
hegemonic
hegemony
hegira
heifer
heigh
heigh-ho
height
height-indicator
heighten
heinous
heinously
heinousness
heir
heir apparent
heir-at-law
heir-at-low
heir presumptive
heirdom
heiress
heirless
heirloom
heiroglyph
heiroglyphic
heiroglyphics
heirogram
heirograph
heft
/heft/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
trọng lượng, sức nặng
sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng