Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
heeler
heeltap
heft
heftily-built
hefty
hegelian
hegemonic
hegemony
hegira
heifer
heigh
heigh-ho
height
height-indicator
heighten
heinous
heinously
heinousness
heir
heir apparent
heir-at-law
heir-at-low
heir presumptive
heirdom
heiress
heirless
heirloom
heiroglyph
heiroglyphic
heiroglyphics
heeler
/'hi:lə/
danh từ
thợ đóng gót giày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương