Bàn phím:
Từ điển:
 
hearing /'hiəriɳ/

danh từ

  • thính giác
    • to be hard of hearing: nặng tai
    • to be quick of hearing: thính tai
  • tầm nghe
    • within hearing: ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
    • out of hearing: ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy
    • in my hearing: trong lúc tôi có mặt
  • sự nghe
    • to give somebody a fair hearing: nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư
hearing
  • (vật lí) sự nghe; tính giác, độ nghe rõ