Bàn phím:
Từ điển:
 
headlong /'hedlɔɳ/

tính từ & phó từ

  • đâm đầu xuống, đâm đầu vào
    • to fall headlong: ngã đâm đầu xuống
  • hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
    • a headlong decision: một quyết định thiếu suy nghĩ
    • to rush headlong into danger: liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm