|
header /'hedə/
danh từ
- người đóng đáy thùng
- (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
- to take a header: nhảy lao đầu xuống trước
- (điện học) côlectơ, cái góp điện
- (kỹ thuật) vòi phun, ống phun
- (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)
|