Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
head-on
head-rest
head-shrinker
head stone
head-up
head-water
head wind
head-word
head-work
headache
headachy
headband
headboard
headed
header
headforemost
headgate
headgear
headhunt
headhunter
headhunting
headiness
heading
headlamp
headland
headless
headlight
headline
headliner
headlock
head-on
/'hed'ɔn/
tính từ & phó từ
đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)
a head-on collision
:
sự đâm đầu vào nhau
to meet (strike) head-on
:
đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào