|
hazard /'hæzəd/
danh từ
- sự may rủi
- a life full of hazards: một cuộc đời đầy may rủi
- mối nguy
- at all hazards: bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
- trò chơi súc sắc cổ
- (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)
- (Ai-len) bến xe ngựa
ngoại động từ
- phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
- to hazard one's life: liều mình
- đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
- to hazard a remark: đánh bạo đưa ra một nhận xét
hazard
- mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi) trò chơi đen đỏ, sự may rủi
|