Bàn phím:
Từ điển:
 
haywire /'hei,waiə/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu

Idioms

  1. to go haywire
    • bối rối, mất bình tĩnh