Bàn phím:
Từ điển:
 
hateful /'heitful/

tính từ

  • đầy căm thù, đầy căm hờn
    • hateful glances: những cái nhìn đầy căm thù
  • đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
    • a hateful crime: tội ác đáng căm thù