Bàn phím:
Từ điển:
 
hat /hæt/

danh từ

  • cái mũ ((thường) có vành)
    • squash hat: mũ phớt mềm

Idioms

  1. bad hat
    • (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
  2. to go round with the hat
  3. to make the hat go round
  4. to pass round the hat
  5. to send round the hat
    • đi quyên tiền
  6. to hang one's hat on somebody
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
  7. hat in hand
  8. with one's hat in one's hand
    • khúm núm
  9. his hat covers his family
    • (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  10. to keep something under one's hat
    • giữ bí mật điều gì
  11. my hat!
    • thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
  12. to take of one's hat to somebody
    • (xem) take
  13. to talk through one's hat
    • (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  14. to throw one's hat into the ring
    • nhận lời thách
  15. under one's hat
    • (thông tục) hết sức bí mật, tối mật

ngoại động từ

  • đội mũ cho (ai)