|
hat /hæt/
danh từ
- cái mũ ((thường) có vành)
Idioms
-
bad hat
- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
-
to go round with the hat
-
to make the hat go round
-
to pass round the hat
-
to send round the hat
-
to hang one's hat on somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
-
hat in hand
-
with one's hat in one's hand
-
his hat covers his family
- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
-
to keep something under one's hat
-
my hat!
- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
-
to take of one's hat to somebody
-
to talk through one's hat
- (từ lóng) huênh hoang khoác lác
-
to throw one's hat into the ring
-
under one's hat
- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
ngoại động từ
|