Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hastiness
hasty
hat
hat-pin
hat tree
hat trick
hatable
hatband
hatch
hatch-way
hatchback
hatcher
hatchery
hatchet
hatchet-face
hatchet-faced
hatchet job
hatchet man
hatching
hatchling
hate
hateful
hatefully
hatefulness
hater
hatful
hath
hatless
hatred
hatter
hastiness
/'heistinis/
danh từ
sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút
sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
sự nóng nảy