Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haste
hasten
hastily
hastiness
hasty
hat
hat-pin
hat tree
hat trick
hatable
hatband
hatch
hatch-way
hatchback
hatcher
hatchery
hatchet
hatchet-face
hatchet-faced
hatchet job
hatchet man
hatching
hatchling
hate
hateful
hatefully
hatefulness
hater
hatful
hath
haste
/heist/
danh từ
sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
make haste!
:
gấp lên!, mau lên!
sự hấp tấp
Idioms
more haste, less speed
(xem) speed
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã
hấp tấp