Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hassock
hast
hastate
haste
hasten
hastily
hastiness
hasty
hat
hat-pin
hat tree
hat trick
hatable
hatband
hatch
hatch-way
hatchback
hatcher
hatchery
hatchet
hatchet-face
hatchet-faced
hatchet job
hatchet man
hatching
hatchling
hate
hateful
hatefully
hatefulness
hassock
/'hæsək/
danh từ
chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)
túm cỏ dày
(địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ)