Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hasp
hassle
hassock
hast
hastate
haste
hasten
hastily
hastiness
hasty
hat
hat-pin
hat tree
hat trick
hatable
hatband
hatch
hatch-way
hatchback
hatcher
hatchery
hatchet
hatchet-face
hatchet-faced
hatchet job
hatchet man
hatching
hatchling
hate
hateful
hasp
/hɑ:sp/
danh từ
bản lề để móc khoá; yếm khoá
(nghành dệt) buộc sợi, con sợi
ngoại động từ
đóng tàu bằng khoá móc