Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hasheesh
hasher
hashish
haslet
hasn't
hasp
hassle
hassock
hast
hastate
haste
hasten
hastily
hastiness
hasty
hat
hat-pin
hat tree
hat trick
hatable
hatband
hatch
hatch-way
hatchback
hatcher
hatchery
hatchet
hatchet-face
hatchet-faced
hatchet job
hasheesh
/'hæʃiʃ/ (hasheesh) /hæ'ʃi:ʃ/
danh từ
Hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở Thổ-nhĩ-kỳ, Ân-ddộ...)